印象的 [Ấn Tượng Đích]

いんしょうてき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Tính từ đuôi na

ấn tượng; nổi bật; đáng nhớ; có tác động

JP: かれはなんと印象いんしょうてきひとなのでしょう。

VI: Anh ấy thật là một người ấn tượng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

展示てんじかい大変たいへん印象いんしょうてきだった。
Triển lãm thật sự ấn tượng.
彼女かのじょいブルーのひとみがとても印象いんしょうてきだった。
Đôi mắt xanh đậm của cô ấy rất ấn tượng.
かれ取引とりひき銀行ぎんこう店長てんちょう好意こういてき印象いんしょうあたえた。
Anh ấy đã để lại ấn tượng tốt với giám đốc ngân hàng giao dịch.
わたし全体ぜんたいてき印象いんしょうではそれは非常ひじょうによい。
Ấn tượng chung của tôi là rất tốt.
おもちゃコンサルタントの方々かたがた甲斐甲斐かいがいしくはたら姿すがたがとても印象いんしょうてきでした。
Những người tư vấn đồ chơi đã làm việc rất tận tâm, để lại ấn tượng mạnh.
わたし仕事しごと重要じゅうようなのは具体ぐたいてき事実じじつ数字すうじであってあいまいな印象いんしょうではない。
Điều quan trọng trong công việc của tôi là những sự kiện và con số cụ thể chứ không phải những ấn tượng mơ hồ.
中学校ちゅうがっこう時代じだいに、入院にゅういんちゅう祖父そふ病院びょういん看護かんごたいして「ありがとう、たすかるよ」とよくこえをかけていたことがとても印象いんしょうてきでした。
Hồi cấp hai, tôi rất ấn tượng khi ông nội nằm viện thường xuyên nói "Cảm ơn, cứu mạng rồi" với các y tá.

Hán tự

Từ liên quan đến 印象的

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 印象的
  • Cách đọc: いんしょうてき
  • Loại từ: Tính từ đuôi-na(形容動詞)
  • Nghĩa khái quát: mang tính ấn tượng, gây ấn tượng mạnh, đáng nhớ
  • Phong cách: trung tính, dùng nhiều trong văn nói và văn viết
  • Trình độ gợi ý: trung cấp ~ cao cấp

2. Ý nghĩa chính

Chỉ sự vật/sự việc có sức gợi mạnh, dễ lưu lại trong tâm trí người nghe/nhìn. Thường dùng cho cảnh vật, bài phát biểu, thiết kế, màu sắc, âm nhạc, biểu cảm, cách nói…

3. Phân biệt

  • 印象的 vs 印象深い: cả hai đều “ấn tượng”, nhưng 印象深い nhấn mạnh “ấn tượng sâu sắc, lâu dài” hơn, sắc thái trầm lắng.
  • 印象的 vs 強烈な/鮮烈な: 強烈な/鮮烈な thiên về “mạnh, dữ dội, chói sáng” hơn, cảm giác cường độ cao.
  • 印象的 vs 目立つ: 目立つ là “nổi bật, dễ thấy” về mặt thị giác; chưa chắc đã “đáng nhớ”.
  • Cụm 印象に残る là cách nói động từ “đọng lại ấn tượng”, tương đương ý nghĩa với 印象的だ nhưng tập trung vào kết quả nơi người tiếp nhận.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu cơ bản: 印象的な + danh từ(印象的なスピーチ/写真/色使い); Kết câu: ~が印象的だ/印象的だった
  • Trạng từ: 印象的に(印象的に仕上げる/印象的に見える).
  • Phủ định/giảm nhẹ: 印象的ではない/印象的とは言えない/特に印象的だったのは…
  • Ngữ cảnh: thuyết trình, phê bình nghệ thuật, review sản phẩm, du lịch, marketing, giáo dục nghệ thuật.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
印象 Từ gốc ấn tượng Kết hợp: 印象に残る/第一印象/印象操作
印象深い Đồng nghĩa gần ấn tượng sâu sắc Sắc thái lắng đọng, lâu dài
強烈な/鮮烈な Đồng nghĩa gần mạnh mẽ, rực rỡ Cường độ mạnh, cảm xúc mãnh liệt
目立つ Liên quan nổi bật Thiên về thị giác, chưa chắc “đáng nhớ”
平凡な/地味な Đối nghĩa bình thường / giản dị Ít gây ấn tượng
印象が薄い Đối nghĩa cụm kém ấn tượng Diễn đạt khẩu ngữ tự nhiên

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 印「ấn, dấu」+ 象「hình tượng, hiện tượng」= 印象「ấn tượng」
  • 的「tính, -mang tính」: hậu tố biến danh từ thành tính từ đuôi-na
  • Tổng thể: 印象(ấn tượng)+ 的(mang tính)→ “mang tính ấn tượng”

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết luận hay thuyết trình, dùng cặp “具体例 + なぜ印象的か” giúp lập luận thuyết phục hơn. Tránh lạm dụng 印象的 cho mọi thứ; hãy nêu chi tiết làm nên ấn tượng: 色使い、構図、比喩、間の取り方, v.v.

8. Câu ví dụ

  • 彼のスピーチは非常に印象的だった。
    Bài phát biểu của anh ấy vô cùng ấn tượng.
  • 夕日の色合いが印象的な写真だ。
    Bức ảnh có tông màu hoàng hôn rất ấn tượng.
  • 映画のラストシーンが特に印象的だ。
    Cảnh cuối phim đặc biệt ấn tượng.
  • 彼女の一言が印象的で、今も忘れられない。
    Một câu nói của cô ấy thật ấn tượng nên đến giờ tôi vẫn không quên.
  • シンプルだが印象的なデザインに仕上がった。
    Hoàn thiện thành một thiết kế đơn giản nhưng ấn tượng.
  • 和楽器の使い方が印象的な曲だ。
    Đây là bài có cách dùng nhạc cụ Nhật rất ấn tượng.
  • この建築は光の取り入れ方が印象的だ。
    Công trình này gây ấn tượng ở cách lấy sáng.
  • 彼の目つきが印象的で、少し緊張した。
    Ánh mắt của anh ta rất ấn tượng khiến tôi hơi căng thẳng.
  • 印象的に見せるために背景を暗くした。
    Để trông ấn tượng, tôi làm nền tối đi.
  • 訪れた町は小さいが、人々の温かさが印象的だった。
    Thị trấn tôi đến tuy nhỏ nhưng sự ấm áp của con người rất ấn tượng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 印象的 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?