素晴らしい [Tố Tình]
すばらしい
すんばらしい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

tuyệt vời; lộng lẫy

JP: そのじつにすばらしいだった。

VI: Hôm đó thật sự là một ngày tuyệt vời.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

素晴すばらしい。
Tuyệt vời.
素晴すばらしいですね!
Tuyệt vời quá nhỉ!
素晴すばらしい!
Tuyệt vời!
素晴すばらしいですね。
Tuyệt vời quá nhỉ.
なんて素晴すばらしい天気てんきでしょう!
Thật là một ngày thời tiết tuyệt vời!
人生じんせい素晴すばらしい。
Cuộc sống thật tuyệt vời.
素晴すばらしい天気てんきですね。
Thời tiết tuyệt vời nhỉ.
夕食ゆうしょく素晴すばらしかった。
Bữa tối thật tuyệt vời.
素晴すばらしいはなしだ!
Thật là một câu chuyện tuyệt vời!
素晴すばらしい試合しあいだったよ。
Đó là một trận đấu tuyệt vời.

Hán tự

Tố cơ bản; nguyên tắc; trần truồng; không che đậy
Tình trời quang

Từ liên quan đến 素晴らしい