印象深い [Ấn Tượng Thâm]
いんしょうぶかい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

ấn tượng sâu sắc

JP: 学校がっこうがきれいにたもたたれており、生徒せいとがそれにほこりをっていることも、印象深いんしょうぶかいものでした。

VI: Trường học được giữ gìn sạch sẽ, và điều đó thật đáng tự hào cho học sinh.

Hán tự

Ấn con dấu; biểu tượng
Tượng voi; hình dạng
Thâm sâu; tăng cường

Từ liên quan đến 印象深い