風光明媚 [Phong Quang Minh Mị]
風光明美 [Phong Quang Minh Mỹ]
ふうこうめいび

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

cảnh đẹp; đẹp; nên thơ

JP: スイスは風光ふうこう明媚めいびなことでよくられている。

VI: Thụy Sĩ được biết đến với cảnh quan tuyệt đẹp.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

スイスは風光ふうこう明媚めいびなことで有名ゆうめいである。
Thụy Sĩ nổi tiếng với cảnh quan tuyệt đẹp.

Hán tự

Phong gió; không khí; phong cách; cách thức
Quang tia sáng; ánh sáng
Minh sáng; ánh sáng
Mị nịnh bợ; hài hước; tán tỉnh
Mỹ vẻ đẹp; đẹp

Từ liên quan đến 風光明媚