1. Thông tin cơ bản
- Từ: 鮮やか
- Cách đọc: あざやか
- Loại từ: Tính từ đuôi -な (形容動詞)
- Nghĩa khái quát: Rực rỡ, tươi tắn; rõ nét; (kĩ thuật) điêu luyện; (trí nhớ) sống động
- Dạng liên quan: 鮮やかに (trạng từ), 鮮やかさ (danh từ)
- Ngữ cảnh hay gặp: màu sắc, hình ảnh, ký ức, màn trình diễn, thủ đoạn/kỹ thuật
2. Ý nghĩa chính
- Màu sắc/hình ảnh: sắc màu tươi, nổi bật; đường nét rõ ràng.
- Trí nhớ/ấn tượng: nhớ một cách rõ ràng, sống động.
- Kĩ thuật/hành động: thực hiện một cách tài tình, gọn ghẽ, đẹp mắt.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 鮮やか vs 鮮明: Cả hai đều “rõ nét”. 鮮やか thiên về cảm giác thẩm mỹ, màu sắc; 鮮明 dùng trang trọng, kỹ thuật (ảnh, dữ liệu).
- 鮮やか vs くっきり: くっきり nói đường viền rõ rệt; 鮮やか bao trùm màu sắc + ấn tượng.
- 鮮やか vs きれい: きれい chung chung “đẹp/sạch”; 鮮やか nhấn “rực rỡ, nổi bật”.
- 鮮やかな手口/技 có thể mang sắc thái tiêu cực (một “thủ đoạn” khéo léo), tùy ngữ cảnh.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm cố định: 色が鮮やかだ/発色が鮮やかだ/記憶が鮮やかに蘇る。
- Đi với danh từ màu/ấn tượng: 鮮やかな青, 鮮やかな印象, 鮮やかなコントラスト。
- Diễn tả kỹ năng: 鮮やかな手さばき/鮮やかな逆転勝ち。
- Ngữ cảnh: miêu tả mỹ thuật, nhiếp ảnh, văn chương; cả lời nói hằng ngày.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 鮮明 | Đồng nghĩa gần | Rõ nét, sắc sảo | Trang trọng/kỹ thuật hơn |
| くっきり | Đồng nghĩa gần | Rõ ràng (đường nét) | Trạng từ khẩu ngữ |
| 生き生き | Liên quan | Sinh động | Cảm giác sống động, có sức sống |
| 明確 | Liên quan | Rõ ràng | Khái niệm/lý luận |
| 色鮮やか | Biến thể | Màu sắc rực rỡ | Nhấn mạnh “màu” |
| ぼんやり | Đối nghĩa | Mờ mờ | Đối lập về độ rõ |
| くすむ | Đối nghĩa | Hơi xỉn, kém tươi | Thường dùng cho màu sắc |
| 色褪せる | Đối nghĩa | Phai màu | Qua thời gian |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 鮮: bộ 魚 (cá) + 羊 (dê) → gợi nghĩa “tươi mới, rực rỡ”.
- やか: hậu tố tạo tính từ đuôi -な (鮮やかな + N).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi tả màu sắc, 鮮やか đem lại cảm giác “nổi bật, hút mắt”. Với trí nhớ hay ấn tượng, nó gợi “cảm nhận rõ rệt, sống động”, gần với “như vừa mới xảy ra”. Trong ngôn ngữ mô tả nghệ thuật, từ này giúp câu văn giàu hình ảnh mà không quá khoa trương.
8. Câu ví dụ
- この絵は色使いが鮮やかだ。
Bức tranh này phối màu rất rực rỡ.
- 彼の逆転は実に鮮やかだった。
Màn lội ngược dòng của anh ấy thật tài tình.
- その日の記憶が今でも鮮やかによみがえる。
Ký ức ngày hôm đó đến giờ vẫn sống động trở lại.
- 鮮やかな青い空が広がっている。
Bầu trời xanh rực rỡ đang trải rộng.
- 職人の手さばきが鮮やかで見とれてしまった。
Động tác của người thợ quá điêu luyện khiến tôi mải mê ngắm.
- 被写体が鮮やかに浮かび上がるレンズだ。
Đó là ống kính khiến chủ thể nổi lên rõ rệt.
- 赤と緑のコントラストが鮮やかだ。
Sự tương phản giữa đỏ và xanh rất nổi bật.
- 犯行の手口が鮮やかすぎて逆に目立った。
Thủ đoạn quá khéo léo nên lại càng gây chú ý.
- 秋の紅葉は年によって発色が鮮やかだ。
Lá đỏ mùa thu có năm lên màu rất rực rỡ.
- 説明が鮮やかで、ポイントがすぐ理解できた。
Lời giải thích rõ ràng, nên tôi hiểu ngay điểm chính.