明らか [Minh]

あきらか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Tính từ đuôi na

rõ ràng; hiển nhiên; rõ rệt; xác định

JP: そのふねしずんだのはあきらかだ。

VI: Rõ ràng là con tàu đó đã chìm.

Tính từ đuôi na

sáng; ánh sáng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

火元ひもとあきらかでない。
Nguyên nhân gây ra đám cháy không rõ ràng.
おのずからあきらかである。
Điều đó rõ ràng một cách tự nhiên.
それはあきらかだよ。
Điều đó rõ ràng lắm.
証拠しょうこあきらかだ。
Bằng chứng rõ ràng.
あきらかにうわそらよね。
Rõ ràng là bạn đang lơ đãng.
白黒しろくろあきらかにしよう。
Hãy làm rõ phân biệt đen trắng.
るからにあきらかだよ。
Rõ ràng là như vậy.
原因げんいんあきらかにする。
Làm rõ nguyên nhân.
それはすべあきらかです。
Mọi thứ đều rõ ràng.
正義せいぎあきらかなるものだ。
Công lý là điều hiển nhiên.

Hán tự

Từ liên quan đến 明らか

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 明らか
  • Cách đọc: あきらか
  • Loại từ: Tính từ đuôi-na (な), Trạng từ: 明らかに, Cụm động: ~を明らかにする
  • Nghĩa khái quát: rõ ràng, hiển nhiên; làm sáng tỏ

2. Ý nghĩa chính

  • Tính chất: điều gì đó rõ ràng/hiển nhiên (明らかな事実).
  • Hành động: làm rõ, làm sáng tỏ (事実を明らかにする).

3. Phân biệt

  • はっきり: rõ ràng (khẩu ngữ), thiên về cảm nhận trực tiếp/âm thanh/hình ảnh.
  • 明るい: sáng sủa (ánh sáng/tính cách), không cùng nghĩa.
  • 露骨: lộ liễu, thẳng thừng (hơi tiêu cực), khác sắc thái.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 明らかな+N, Nが明らかだ, 明らかに+V/Adj.
  • Diễn đạt kết quả: ~が明らかになる (được làm rõ), ~を明らかにする (chủ động làm rõ).
  • Văn phong: báo chí, nghiên cứu, kinh doanh, pháp lý.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
はっきり Gần nghĩa rõ ràng Khẩu ngữ
明白 Đồng nghĩa trang trọng rõ ràng, hiển nhiên Văn viết nhiều
不明 Đối nghĩa không rõ Hành chính/báo chí
解明 Liên quan làm sáng tỏ Danh từ/động danh

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Gốc Kanji: (あき-らか: sáng, rõ) + okurigana らか.
  • Âm Hán: 明(メイ/ミョウ); ở đây dùng dạng kun (あき).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Nếu viết học thuật, “明らかにAである” rất hữu ích để khẳng định. Tránh lạm dụng trong văn phong thân mật, có thể đổi sang “はっきり”.

8. Câu ví dụ

  • 原因は明らかだ。
    Nguyên nhân là rõ ràng.
  • 研究によって新事実が明らかになった。
    Nhờ nghiên cứu mà sự thật mới đã được làm rõ.
  • 会社は不正を明らかにした。
    Công ty đã làm rõ hành vi gian lận.
  • それは誰の目にも明らかだ。
    Điều đó hiển nhiên với bất kỳ ai.
  • 彼の嘘は明らかに矛盾している。
    Lời nói dối của anh ta rõ ràng là mâu thuẫn.
  • 目的を明らかにしてから行動しよう。
    Hãy làm rõ mục đích rồi hãy hành động.
  • 被害の全容はまだ明らかになっていない。
    Toàn cảnh thiệt hại vẫn chưa rõ.
  • データは明らかに改善傾向を示している。
    Dữ liệu rõ ràng cho thấy xu hướng cải thiện.
  • 疑惑の真相を明らかにする。
    Làm sáng tỏ chân tướng của nghi án.
  • その説明には明らかな誤りがある。
    Trong lời giải thích đó có lỗi rõ ràng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 明らか được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?