当然
[Đương Nhiên]
当前 [Đương Tiền]
当前 [Đương Tiền]
とうぜん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na
tự nhiên; đúng; hợp lý
JP: 彼が息子の自慢をするのは当然だ。
VI: Là điều dễ hiểu khi anh ấy tự hào về con trai mình.
Trạng từ
tự nhiên; tất nhiên
JP: ボルボ衝突したので、うちの車の方が当然ひどい目にあった。
VI: Chiếc Volvo đã va chạm nên xe của chúng tôi đã bị hư hỏng nặng.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
当然だよ。
Đương nhiên rồi.
それは当然の報いだ。
Đó là hậu quả xứng đáng.
至極当然のことだ。
Đó là điều hiển nhiên.
あなたが怒っても当然です。
Bạn có quyền tức giận.
当然のことを言ったまでよ。
Tôi chỉ nói những điều hiển nhiên thôi.
眠いのは当然だ。
Bạn buồn ngủ là điều dễ hiểu.
彼は当然の報いを受けた。
Anh ấy đã nhận được sự trừng phạt xứng đáng.
当然よ、抜き打ちなんだもの。
Đương nhiên rồi, vì đây là kiểm tra đột xuất.
人気があるのも当然だ。
Không lạ gì mà nó phổ biến.
お前が怒るのも当然だよな。
Bạn có quyền tức giận mà.