一目瞭然
[Nhất Mục Liệu Nhiên]
一目了然 [Nhất Mục Liễu Nhiên]
一目了然 [Nhất Mục Liễu Nhiên]
いちもくりょうぜん
Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
rõ ràng; dễ thấy
JP: 結果は一目瞭然であった。
VI: Kết quả rõ ràng ngay từ cái nhìn đầu tiên.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムが嘘をついていたのは一目瞭然だった。
Rõ ràng là Tom đã nói dối.
彼が彼女を好きなのは行動から見て一目瞭然だ。
Rõ ràng anh ấy thích cô ấy qua hành động của mình.
君の意見がおかしいのは、誰の目にも一目瞭然でしょうが。
Rõ ràng ý kiến của bạn có vấn đề, ai cũng thấy.
トムがメアリーにキスをしたくないというのは一目瞭然だった。
Rõ ràng là Tom không muốn hôn Mary.