著明 [Trứ Minh]
ちょめい

Tính từ đuôi naDanh từ chung

rõ ràng

Hán tự

Trứ nổi tiếng; xuất bản; viết; đáng chú ý; phi thường; mặc; mặc; đến; hoàn thành (cuộc đua); tác phẩm văn học
Minh sáng; ánh sáng

Từ liên quan đến 著明