Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
著明
[Trứ Minh]
ちょめい
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
rõ ràng
Hán tự
著
Trứ
nổi tiếng; xuất bản; viết; đáng chú ý; phi thường; mặc; mặc; đến; hoàn thành (cuộc đua); tác phẩm văn học
明
Minh
sáng; ánh sáng
Từ liên quan đến 著明
明らか
あきらか
rõ ràng; hiển nhiên; rõ rệt; xác định
明白
めいはく
rõ ràng; hiển nhiên
定か
さだか
chắc chắn
明りょう
めいりょう
rõ ràng; rõ rệt; dễ hiểu; hiển nhiên; phát âm rõ ràng
明瞭
めいりょう
rõ ràng; rõ rệt; dễ hiểu; hiển nhiên; phát âm rõ ràng
慥か
たしか
chắc chắn; nhất định
明か
さやか
rõ ràng; tươi sáng; sáng sủa
クリア
trong suốt
クリアー
trong suốt
クリヤ
trong suốt
クリヤー
trong suốt
分明
ふんみょう
rõ ràng
平明
へいめい
rõ ràng; đơn giản
明快
めいかい
rõ ràng; rõ rệt; sáng sủa; không mơ hồ
明晰
めいせき
rõ ràng; rõ rệt
明確
めいかく
rõ ràng; chính xác; xác định; rõ rệt
端的
たんてき
thẳng thắn; trực tiếp; ngắn gọn
自明
じめい
hiển nhiên
鮮明
せんめい
sống động; rõ ràng; rõ nét
さやか
rõ ràng; tươi sáng; sáng sủa
シャープ
sắc bén
一目瞭然
いちもくりょうぜん
rõ ràng; dễ thấy
当然
とうぜん
tự nhiên; đúng; hợp lý
明解
めいかい
giải thích rõ ràng
極り切った
きまりきった
cố định; rõ ràng
決まりきった
きまりきった
cố định; rõ ràng
決まり切った
きまりきった
cố định; rõ ràng
決り切った
きまりきった
cố định; rõ ràng
確か
たしか
chắc chắn; nhất định
確実
かくじつ
chắc chắn; đáng tin cậy
著しい
いちじるしい
nổi bật; đáng chú ý; đáng kể
見え見え
みえみえ
rõ ràng; hiển nhiên
見やすい
みやすい
dễ thấy; dễ đọc
見易い
みやすい
dễ thấy; dễ đọc
言わずもがな
いわずもがな
không cần nói cũng biết; không cần phải nói
読みやすい
よみやすい
dễ đọc
読み易い
よみやすい
dễ đọc
顕著
けんちょ
đáng chú ý; nổi bật; rõ ràng
鮮やか
あざやか
sống động; sáng; rực rỡ; rõ ràng; tươi
Xem thêm