明晰
[Minh Tích]
明晳 [Minh Tích]
明晳 [Minh Tích]
めいせき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000
Độ phổ biến từ: Top 47000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
rõ ràng; rõ rệt
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は頭脳明晰だ。
Anh ấy rất thông minh.
トムは頭脳明晰です。
Tom rất thông minh.
容姿端麗、頭脳明晰、運動神経抜群、家は金持ちで、ついでに学生会の副会長をしてたりもする、いわゆるパーフェクトな奴だ。
Anh ta là người hoàn hảo với vẻ ngoài điển trai, trí tuệ sắc sảo, khả năng thể thao xuất sắc, gia đình giàu có và còn là phó chủ tịch hội sinh viên.