定か [Định]
さだか
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

chắc chắn

JP: 船田ふなだ新党しんとうくわわるかどうかは、さだかでは、ない。

VI: Chưa rõ liệu ông Funada có tham gia đảng mới hay không.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

薬効やっこうほどさだかでない。
Hiệu quả của thuốc không chắc chắn.
いつもどるかは、さだかではない。
Không rõ khi nào tôi sẽ trở lại.
トムがどこにいるのか、さだかじゃない。
Tôi không chắc Tom đang ở đâu.
かれがそれをたのかどうかさだかではありません。
Tôi không chắc anh ấy có thấy nó không.

Hán tự

Định xác định; sửa; thiết lập; quyết định

Từ liên quan đến 定か