純朴 [Thuần Phác]
淳朴 [Thuần Phác]
醇朴 [Thuần Phác]
じゅんぼく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Tính từ đuôi na

giản dị và trung thực; chất phác

Hán tự

Thuần thuần khiết; trong sáng
Phác thô sơ; đơn giản; mộc mạc; ngoan ngoãn

Từ liên quan đến 純朴