質朴 [Chất Phác]
質樸 [Chất Phác]
しつぼく

Tính từ đuôi naDanh từ chung

đơn giản (và trung thực); đơn giản; không phức tạp

Hán tự

Chất chất lượng; tính chất
Phác thô sơ; đơn giản; mộc mạc; ngoan ngoãn

Từ liên quan đến 質朴