地味
[Địa Vị]
じみ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
giản dị; mộc mạc
JP: 僕的にはもっと地味ってか渋い服が欲しいんですけどね。
VI: Cá nhân tớ thì muốn mấy bộ đồ đơn giản, kiểu trầm trầm, chững chạc hơn cơ.
Trái nghĩa: 派手
Tính từ đuôi naDanh từ chung
khiêm tốn; kín đáo
JP: 彼女は地味な色を好む。
VI: Cô ấy thích những màu sắc giản dị.
Trạng từ
⚠️Khẩu ngữ
📝 như 地味に
một chút