殺風景
[Sát Phong Cảnh]
さっぷうけい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000
Độ phổ biến từ: Top 35000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
ảm đạm; hoang vắng; đơn điệu; cằn cỗi
Tính từ đuôi naDanh từ chung
vô vị; không tinh tế
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
引っ越してきたばかりだから、まだ部屋が殺風景なんだよ。
Vì mới chuyển đến nên phòng tôi vẫn còn trống trải.