味気ない
[Vị Khí]
あじけない
あじきない
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000
Độ phổ biến từ: Top 36000
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
nhàm chán
JP: 趣味がないと生活があじけないものになるかもしれない。
VI: Nếu không có sở thích, cuộc sống có thể trở nên nhạt nhẽo.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
砂をかむように味気ないね。
Ăn không ngon như nhai cát vậy.