保守的 [Bảo Thủ Đích]
ほしゅてき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Tính từ đuôi na

bảo thủ

JP: いかなる政党せいとう本質ほんしつてき保守ほしゅてきである。

VI: Bất kỳ đảng phái chính trị nào cũng về bản chất là bảo thủ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは保守ほしゅてきだった。
Tom đã từng là người bảo thủ.
がいして、日本人にほんじん保守ほしゅてきである。
Nói chung người Nhật rất bảo thủ.
トムはとても保守ほしゅてきだ。
Tom rất là bảo thủ.
英国えいこくじんがいして保守ほしゅてきである。
Người Anh nói chung là bảo thủ.
イギリスじんがいして保守ほしゅてきである。
Người Anh nói chung là bảo thủ.
わたし意見いけんはいくぶん保守ほしゅてきだ。
Ý kiến của tôi hơi bảo thủ.
わたしたちは保守ほしゅてき国民こくみんだ。
Chúng tôi là những người bảo thủ.
英国えいこくじんがいして保守ほしゅてき国民こくみんである。
Người Anh nói chung là dân tộc bảo thủ.
かれ見方みかたはあまりに保守ほしゅてき人々ひとびとれなかった。
Quan điểm của anh ấy quá bảo thủ và mọi người không chấp nhận.
かれ意見いけん保守ほしゅてき傾向けいこうびている。
Ý kiến của anh ấy có xu hướng bảo thủ.

Hán tự

Bảo bảo vệ; đảm bảo; giữ; bảo tồn; duy trì; hỗ trợ
Thủ bảo vệ; tuân theo
Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ

Từ liên quan đến 保守的