退嬰的 [Thoái Anh Đích]
たいえいてき
Tính từ đuôi na
bảo thủ; lạc hậu; nhìn về quá khứ; không dám mạo hiểm
Tính từ đuôi na
bảo thủ; lạc hậu; nhìn về quá khứ; không dám mạo hiểm