素敵 [Tố Địch]
素適 [Tố Thích]
素的 [Tố Đích]
すてき
ステキ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Tính từ đuôi na

tuyệt vời; đẹp

JP: あなたたち本当ほんとう素敵すてきなおきゃくだ。

VI: Các bạn thật là những vị khách tuyệt vời.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

素敵すてき休日きゅうじつを。
Chúc bạn có một kỳ nghỉ tuyệt vời.
素敵すてき仕上しあがりだわ。
Hoàn thiện tuyệt vời.
素敵すてき場所ばしょだよね?
Đây thật sự là một nơi tuyệt vời nhỉ?
素敵すてき女性じょせいでした。
Cô ấy là một người phụ nữ tuyệt vời.
素敵すてきです。
Ngày thật đẹp.
素敵すてき部屋へやですね。
Phòng đẹp quá nhỉ.
素敵すてきかんがえね。
Ý tưởng hay đấy.
素敵すてきはなしだったわ。
Đó là một câu chuyện tuyệt vời.
素敵すてきはなしですね。
Đó là một câu chuyện tuyệt vời.
素敵すてきふくですね。
Bộ quần áo đẹp quá nhỉ.

Hán tự

Tố cơ bản; nguyên tắc; trần truồng; không che đậy
Địch kẻ thù; đối thủ

Từ liên quan đến 素敵