1. Thông tin cơ bản
- Từ: 素敵
- Cách đọc: すてき
- Loại từ: Tính từ đuôi-na (な形容詞); cũng dùng như danh từ chỉ “sự tuyệt vời” trong một số ngữ cảnh.
- Độ trang trọng: Trung tính, thân thiện; dùng nhiều trong hội thoại hàng ngày.
- Cách viết thường gặp: Thường viết bằng hiragana là すてき; viết kanji 素敵 mang sắc thái nhấn mạnh/viết trang trọng hơn.
- Mức độ phổ dụng: Rất phổ biến.
- JLPT: Khoảng N4.
- Ghi chú: Kanji là kiểu “当て字” (mượn chữ), nghĩa gốc của 敵 (kẻ địch) không liên quan trong từ này.
2. Ý nghĩa chính
- Tuyệt vời, dễ thương, đáng mến, cuốn hút: bày tỏ ấn tượng tích cực về người, vật, sự việc, bầu không khí, trải nghiệm.
- Sắc thái: Nhẹ nhàng, cảm tính; thường dùng để khen theo cảm nhận cá nhân (“đẹp quá”, “xinh quá”, “thích quá”).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 素敵 vs きれい: きれい nhấn mạnh “đẹp/ sạch sẽ” về bề ngoài; 素敵 nhấn mạnh “cảm giác dễ chịu, cuốn hút”.
- 素敵 vs かわいい: かわいい là “dễ thương, đáng yêu” (thường cho người/đồ vật nhỏ nhắn); 素敵 bao quát hơn, có thể là “đẹp, lịch lãm, duyên dáng”.
- 素敵 vs かっこいい: かっこいい “ngầu, bảnh bao”; 素敵 là “tuyệt/duyên dáng/dễ mến” (mềm hơn).
- 素敵 vs 素晴らしい: 素晴らしい trang trọng hơn, thiên về đánh giá cao (xuất sắc); 素敵 thường dùng trong khen ngợi đời thường.
- Viết: すてき (thân mật) ≈ 素敵 (trang trọng/nhấn mạnh thị giác trong văn viết).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Định ngữ: 素敵な+danh từ (素敵な人, 素敵な景色).
- Vị ngữ: ~は素敵だ/素敵です.
- Trạng từ: 素敵に+V/Adj (素敵に微笑む).
- Cảm thán: “素敵!”, “素敵ですね”.
- Ngữ cảnh: Hội thoại, mạng xã hội, quảng cáo, lời khen. Trong văn bản nghiêm túc có thể ưu tiên 素晴らしい.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| すてき(ひらがな) | Biến thể viết | Tuyệt vời | Thân mật, phổ biến trong đời thường. |
| 素晴らしい | Gần nghĩa | Tuyệt vời, xuất sắc | Trang trọng, đánh giá cao. |
| きれい | Liên quan | Đẹp, sạch | Nhấn mạnh diện mạo/sạch sẽ. |
| かわいい | Liên quan | Dễ thương | Đáng yêu, dễ mến (thường cho sự “cute”). |
| かっこいい | Liên quan | Ngầu, bảnh | Ấn tượng theo hướng “cool”. |
| 魅力的 | Đồng nghĩa | Hấp dẫn, lôi cuốn | Trang trọng hơn một chút. |
| ひどい | Đối nghĩa | Tệ, khủng khiếp | Đánh giá tiêu cực mạnh. |
| ださい | Đối nghĩa (khẩu ngữ) | Sến, không hợp mốt | Khẩu ngữ, bình dân. |
| 醜い | Đối nghĩa | Xấu xí | Trang trọng hơn ぶさいく. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 素 (ソ): nguyên chất, mộc mạc.
- 敵 (テキ): kẻ địch. Trong từ 素敵, đây là 当て字 (mượn chữ), không mang nghĩa “kẻ địch”.
- Tổng thể: Kanji dùng vì âm đọc; nghĩa hiện đại là “tuyệt vời, dễ mến”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi khen người lạ hoặc trong môi trường công sở, “素敵ですね” là tự nhiên và lịch sự. Tuy vậy, khen ngoại hình quá trực diện có thể tạo khoảng cách, nên bạn có thể khen đồ dùng, nụ cười, bầu không khí: 「そのネクタイ、素敵ですね」「笑顔が素敵です」. Trong văn quảng cáo, すてき thường gợi cảm xúc “muốn sở hữu/trải nghiệm”.
8. Câu ví dụ
- そのドレス、ほんとうに素敵ですね。
Cái váy đó thật sự rất tuyệt.
- 素敵な景色に感動して、思わず写真を撮った。
Tôi xúc động trước khung cảnh tuyệt đẹp và vô thức chụp ảnh.
- 彼は話し方が素敵で、聞いていて心地よい。
Anh ấy nói chuyện rất duyên, nghe rất dễ chịu.
- お二人とも、とても素敵な笑顔ですね。
Hai bạn có nụ cười thật đẹp.
- このカフェは雰囲気が素敵だから、よく通っている。
Quán cà phê này có không khí rất tuyệt nên tôi hay lui tới.
- プレゼントをありがとう。とっても素敵!
Cảm ơn món quà. Tuyệt quá!
- 彼女は内面も素敵で、みんなに好かれている。
Cô ấy cũng đẹp ở nội tâm nên ai cũng quý mến.
- この曲、メロディーが素敵だと思う。
Bài này, tôi thấy giai điệu rất hay.
- 部屋を素敵に飾って、友達を迎える準備をした。
Tôi trang trí phòng cho thật đẹp để đón bạn.
- あなたのアイデアは素敵ですが、実現には時間が要ります。
Ý tưởng của bạn rất hay, nhưng cần thời gian để hiện thực hóa.