1. Thông tin cơ bản
- Từ: 美しい(うつくしい)
- Loại từ: Tính từ -い
- Nghĩa khái quát: mang nghĩa “đẹp” theo cảm quan thẩm mỹ và cả vẻ đẹp tinh thần
- Biến thể/đi kèm: 美しさ(danh từ “vẻ đẹp”), 美しく(trạng từ, dùng trong văn viết trang trọng)
- Ngữ vực: trung tính → trang trọng; dùng nhiều trong văn miêu tả, văn học, truyền thông
- Ví dụ kết hợp thường gặp: 美しい景色・姿・心・所作・文章・日本語・調和・曲線
2. Ý nghĩa chính
- Đẹp về mặt thẩm mỹ: chỉ cảnh vật, âm thanh, màu sắc, hình dáng gây ấn tượng dễ chịu, hài hòa.
- Đẹp về nhân cách/đạo đức: chỉ hành vi, tấm lòng cao đẹp (美しい心, 美しい行い).
- Sắc thái trang trọng, tao nhã; thường dùng khi muốn nhấn mạnh vẻ đẹp “thuần khiết, hài hòa”.
3. Phân biệt
- 美しい vs きれいな: cả hai đều là “đẹp”. きれいな còn mang nghĩa “sạch sẽ, gọn gàng”. 美しい thiên về vẻ đẹp mang tính thẩm mỹ, thi vị, hoặc đạo đức; sắc thái trang trọng hơn.
- 美しい vs 麗しい(うるわしい): 麗しい rất văn chương, cổ điển, gợi vẻ đẹp lộng lẫy, tao nhã. 美しい dùng rộng rãi hơn.
- 美しい vs 素敵な(すてきな): 素敵な nhấn mạnh “tuyệt, hay”, tính chủ quan cao, dùng thân mật hơn; 美しい thiên về phẩm chất thẩm mỹ ổn định.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Ngữ pháp: 美しい + danh từ (美しい景色); ở vị ngữ: 景色は美しい; danh hóa bằng 美しさ.
- Collocation: 美しい自然/顔立ち/日本語/発音/所作/調和/曲線/思い出.
- Sắc thái: trang trọng, giàu cảm xúc; phù hợp miêu tả văn học, bài phát biểu, review nghệ thuật.
- Lưu ý: nói “sạch sẽ” dùng きれい; “ngon” là 美味しい(おいしい), không dùng 美しい.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| きれいな |
Đồng nghĩa gần |
đẹp, sạch |
Thân mật hơn; bao hàm “sạch sẽ”. |
| 麗しい(うるわしい) |
Đồng nghĩa (văn chương) |
đẹp lộng lẫy, tao nhã |
Sắc thái cổ điển, trang nhã. |
| 素敵な(すてきな) |
Liên quan |
tuyệt vời |
Chủ quan, đời thường. |
| 美しさ |
Danh hóa |
vẻ đẹp |
Dùng như danh từ trừu tượng. |
| 醜い(みにくい) |
Đối nghĩa |
xấu xí |
Trái nghĩa trực tiếp. |
| 汚い(きたない) |
Đối nghĩa liên quan |
bẩn, nhếch nhác |
Nhấn mạnh sự bẩn thỉu. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 美: nghĩa gốc “đẹp”. Bộ thành phần: 羊 + 大 (hình tượng cái đẹp). Âm On: ビ; Âm Kun: うつく-しい.
- Dạng từ: tính từ -い thuần Nhật, có các dạng liên hợp: 美しかった, 美しくない, 美しければ…
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tiếng Nhật, “đẹp” không chỉ là bề ngoài. Người Nhật hay nói 美しい心 khi khen nhân cách. Vì vậy, dùng 美しい cho cả cảnh sắc và phẩm chất tinh thần sẽ tạo cảm giác trang trọng, tinh tế.
8. Câu ví dụ
- この湖は四季それぞれに美しい表情を見せる。
Hồ này khoe những vẻ đẹp khác nhau theo từng mùa.
- 彼女の所作は驚くほど美しい。
Cử chỉ của cô ấy đẹp đến mức đáng ngạc nhiên.
- 夜空に広がる星々が美しい。
Những vì sao trên bầu trời đêm thật đẹp.
- 彼は美しい心の持ち主だ。
Anh ấy là người có tấm lòng đẹp.
- 雪化粧をした山並みが美しい。
Dãy núi phủ tuyết thật đẹp.
- この詩は日本語が美しい。
Bài thơ này có tiếng Nhật rất đẹp.
- 古寺の庭は静かで美しい。
Khu vườn chùa cổ yên tĩnh và đẹp.
- 彼女の笑顔は本当に美しい。
Nụ cười của cô ấy thực sự đẹp.
- 夕日に染まる海が息をのむほど美しい。
Biển nhuộm hoàng hôn đẹp đến nghẹt thở.
- 対立より対話を選ぶ姿勢は美しいと思う。
Tôi cho rằng thái độ chọn đối thoại thay vì đối đầu là đẹp.