美しい [Mỹ]
愛しい [Ái]
うつくしい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

đẹp; xinh đẹp

JP: あなたはうつくしい蝶々ちょうちょうです。

VI: Bạn là một con bướm xinh đẹp.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

うつくしい!
Đẹp quá!
人生じんせいうつくしい。
Cuộc sống thật đẹp.
うつくしいです。
Một ngày đẹp trời.
真実しんじつのみがうつくしい。
Chỉ có sự thật là tốt đẹp.
彼女かのじょうつくしい。
Cô ấy rất xinh đẹp.
地球ちきゅううつくしい。
Trái đất thật đẹp.
わたしうつくしい。
Tôi rất đẹp.
富士山ふじさんうつくしい。
Núi Phú Sĩ rất đẹp.
なんてうつくしいのでしょう。
Thật đẹp biết bao!
りつけがうつくしいですね。
Món ăn được trình bày rất đẹp.

Hán tự

Mỹ vẻ đẹp; đẹp

Từ liên quan đến 美しい