可愛い [Khả Ái]
かわいい
カワイイ
カワイい
かわいーい
かわーい
かわえー
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

dễ thương; đáng yêu; quyến rũ; xinh đẹp; xinh xắn

JP: このにかわいいはただ一人ひとり母親ははおやにとってはそれはわが

VI: Trên thế giới này chỉ có một đứa trẻ đáng yêu, đối với một người mẹ, đó chính là con của mình.

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

thân yêu; quý giá; cưng; thú cưng

JP: わたしにとって子供こどもたちはなかれてもいたくないほどかわいいのです。

VI: Đối với tôi, con cái yêu quý đến nỗi không thể đau lòng nổi.

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

ngây thơ; như trẻ con; trẻ con; đáng yêu

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

nhỏ nhắn; nhỏ bé; nhỏ xíu

Hán tự

Khả có thể; đạt; chấp thuận
Ái tình yêu; yêu thương; yêu thích

Từ liên quan đến 可愛い