愛しい
[Ái]
いとしい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
đáng yêu; thân thương; yêu dấu
JP: 少女は人形をいとしげに抱き締めた。
VI: Cô bé ôm búp bê thật chặt với vẻ yêu thương.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
đáng thương; tội nghiệp