美味い [Mỹ Vị]
旨い [Chỉ]
巧い [Xảo]
甘い [Cam]
美い [Mỹ]
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 đặc biệt là 上手い, 巧い
khéo léo; giỏi; tài năng; thông minh
JP: 彼女はテニスは上手いが、水泳は下手だ。
VI: Cô ấy chơi tennis giỏi nhưng bơi thì dở.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 đặc biệt là 旨い, 美味い, 甘い
ngon; thơm ngon
JP: あそこの食べ物はうまいし値段も安いが、地の利が悪いのが難点だね。
VI: Đồ ăn ở đó ngon và giá cả phải chăng, nhưng điểm trừ là vị trí không thuận lợi.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 đặc biệt là 旨い
tốt (giao dịch, ý tưởng, v.v.); có lợi; hứa hẹn; may mắn; thành công
JP: それはあまりにもうますぎる話だ。
VI: Câu chuyện đó nghe quá đẹp để thành sự thật.