芳しい
[Phương]
香しい [Hương]
馨しい [Hinh]
香しい [Hương]
馨しい [Hinh]
かんばしい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Độ phổ biến từ: Top 27000
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
thơm; thơm ngát; thơm phức
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
📝 thường ở dạng phủ định
tốt (danh tiếng, tình trạng, kết quả, v.v.); thuận lợi
🔗 芳しくない
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
現在のその市の財政は芳しくない。
Tình hình tài chính của thành phố đó hiện không mấy khả quan.