香しい [Hương]
馨しい [Hinh]
芳しい [Phương]
かぐわしい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

thơm ngát; hương thơm

Hán tự

Hương hương; mùi; nước hoa
Hinh thơm; dễ chịu
Phương nước hoa; thơm; thuận lợi; thơm

Từ liên quan đến 香しい