匂いやか
[Cái]
においやか
Tính từ đuôi na
thơm ngát
🔗 かぐわしい
Tính từ đuôi na
bóng bẩy và đẹp
🔗 匂やか
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
何かが焦げてる匂いがする。
Tôi ngửi thấy mùi khét.
何かが隣の部屋で燃えている匂いがしませんか。
Bạn có ngửi thấy mùi gì đó đang cháy ở phòng bên cạnh không?
水道の水おかしいよ。何かいい匂いがする。
Nước máy có mùi lạ kìa. Có mùi thơm gì đó.
誰かがここでたばこを吸っていたような匂いがする。
Có mùi như thể có ai đó đã hút thuốc ở đây.