甘美 [Cam Mỹ]
かんび
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

ngọt ngào (vị); ngon lành

JP: バラのはな満開まんかいよりもつぼみほう甘美かんびである。

VI: Hoa hồng còn nụ thì đẹp hơn khi nở rộ.

Tính từ đuôi naDanh từ chung

ngọt ngào (giai điệu, giấc mơ, v.v.); dễ chịu; êm dịu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

こい苦悩くのうのあらゆるよろこびよりもはるかに甘美かんびである。
Nỗi đau của tình yêu ngọt ngào hơn nhiều so với mọi niềm vui khác.

Hán tự

Cam ngọt; nuông chiều
Mỹ vẻ đẹp; đẹp

Từ liên quan đến 甘美