甘々
[Cam 々]
甘甘 [Cam Cam]
甘甘 [Cam Cam]
あまあま
Tính từ đuôi na
ngọt
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
甘いなあ。
Thật là ngọt ngào.
チョコレートは甘い。
Sô-cô-la rất ngọt.
それは甘いの?
Cái này có ngọt không?
桃は甘い。
Quả đào ngọt.
甘すぎる。
Quá ngọt.
いっつもトムに甘かったじゃん。
Lúc nào cậu cũng chiều Tom cả.
世間を甘くみるな!
Đừng xem thường thế giới!
子供に甘くするな!
Đừng nuông chiều trẻ!
私を甘く見るな。
Đừng xem thường tôi.
君の考えは甘い。
Ý kiến của bạn quá ngây thơ.