慣れた [Quán]
なれた

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

có kinh nghiệm; thành thạo; quen thuộc

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

れろよ。
Hãy quen với nó đi.
ならうよりれろ。
Học không bằng tập.
大丈夫だいじょうぶ、じきにれますよ。
Đừng lo, bạn sẽ quen thôi.
一人暮ひとりぐらしにはれている。
Tôi đã quen với việc sống một mình.
あたらしいクラスにはれた?
Cậu đã quen với lớp học mới chưa?
山登やまのぼりにはれていらっしゃいます。
Bạn đã quen với việc leo núi chưa?
騒音そうおんにはすぐれるよ。
Bạn sẽ quen với tiếng ồn thôi.
すぐにれるわ。
Tôi sẽ quen ngay thôi.
よるかしにはれてます。
Tôi đã quen với việc thức khuya.
心配しんぱいいらないよ。そのうちれるよ。
Đừng lo, bạn sẽ quen thôi.

Hán tự

Quán quen; thành thạo

Từ liên quan đến 慣れた