見目麗しい [Kiến Mục Lệ]
みめうるわしい
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
ưa nhìn; đẹp; xinh đẹp
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
ưa nhìn; đẹp; xinh đẹp