人目を引く
[Nhân Mục Dẫn]
人目をひく [Nhân Mục]
人目をひく [Nhân Mục]
ひとめをひく
Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “ku”
thu hút sự chú ý
JP: 彼女はピンクのイブニングドレスを着て人目をひいた。
VI: Cô ấy đã mặc chiếc đầm dạ hội màu hồng và thu hút mọi ánh nhìn.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
パーティーの間中エマの存在は特に人目を引いた。
Trong suốt bữa tiệc, sự hiện diện của Emma đã thu hút sự chú ý đặc biệt.