例外的 [Lệ Ngoại Đích]

れいがいてき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Tính từ đuôi na

đặc biệt; bất thường

JP: これは例外れいがいてき場合ばあいだ。

VI: Đây là trường hợp ngoại lệ.

Hán tự

Từ liên quan đến 例外的