特異 [Đặc Dị]

とくい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

độc đáo; đặc biệt; đơn lẻ

JP: マイヤーとその同僚どうりょう研究けんきゅう特異とくいなものだった。

VI: Nghiên cứu của Mayer và các đồng nghiệp là đặc biệt.

Hán tự

Từ liên quan đến 特異

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 特異
  • Cách đọc: とくい
  • Loại từ: Tính từ đuôi な (特異な); danh từ tính chất (特異性)
  • Độ trang trọng: Trung tính → học thuật
  • Lĩnh vực: Miêu tả chung; khoa học tự nhiên (toán: 特異点), y học (特異体質)
  • Gợi ý chuyển ngữ: đặc dị; độc đáo; khác thường; cá biệt; “singular” (toán)

2. Ý nghĩa chính

  • Khác thường, hiếm có, nổi bật so với phần còn lại: 特異な才能, 特異な経歴.
  • Thuật ngữ khoa học: điểm/kết cấu “kỳ dị” trong toán-vật lý (特異点), thể chất cá biệt (特異体質), phản ứng đặc hiệu (特異的反応).

3. Phân biệt

  • 特異 vs 得意: cùng đọc とくい nhưng khác nghĩa. 得意 = “giỏi, sở trường”; 特異 = “đặc dị, khác thường”. Không lẫn.
  • 特異 vs 特別/独特: 特別 là “đặc biệt” nói chung; 独特 nhấn mạnh “độc đáo riêng có”. 特異 thiên về “khác thường, hiếm gặp”, đôi khi sắc thái trung tính/hàn lâm.
  • 特異 vs 異常/異様: 異常/異様 có sắc thái tiêu cực “bất thường/kỳ quặc”. 特異 trung tính hơn, dùng được trong học thuật.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng với danh từ: 特異な 才能/性質/経歴/気候/パターン.
  • Thuật ngữ: 特異点 (điểm kỳ dị), 特異解, 特異体質, 特異的反応.
  • Sắc thái trung tính, mang tính mô tả/định tính; tránh dùng khi muốn khen ngợi thuần túy (khi đó có thể dùng 独特, 類い稀な).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
独特Gần nghĩađộc đáoNhấn nét riêng có, thường tích cực
特別Liên quanđặc biệtRộng, không hàm “kỳ dị”
類い稀なGần nghĩahiếm cóThường mang khen ngợi
異常Đối chiếubất thườngCó sắc thái tiêu cực
異様Đối chiếukỳ quặcẤn tượng mạnh, không trung tính
平凡Đối nghĩatầm thườngTrái với nổi bật/cá biệt
一般的Đối nghĩaphổ biến, thông thườngTính điển hình/chung
特異点Thuật ngữ liên quanđiểm kỳ dịLĩnh vực toán-lý

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : đặc, riêng, đặc biệt.
  • : khác, dị biệt.
  • Kết hợp: “đặc + dị” → tính chất khác thường/hiếm gặp. Âm Hán-Việt: đặc dị.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi muốn khen mang sắc thái tích cực rõ rệt, người Nhật hay dùng 独特/ユニーク hơn là 特異. 特異 phù hợp mô tả học thuật, báo cáo, hoặc khi cần trung tính. Trong toán học, 特異点 là thuật ngữ cố định, không thay bằng từ khác.

8. Câu ví dụ

  • 彼は特異な才能を持っている。
    Anh ấy có một tài năng khác thường.
  • その画家の色使いは特異だ。
    Cách dùng màu của họa sĩ đó rất đặc dị.
  • 彼女は特異な経歴の持ち主だ。
    Cô ấy có một lý lịch khác thường.
  • 数学では関数の特異点を調べる。
    Trong toán học, người ta nghiên cứu các điểm kỳ dị của hàm số.
  • この症状は患者の体質に特異的だ。
    Triệu chứng này mang tính đặc hiệu với thể chất của bệnh nhân.
  • 彼の反応は周囲と比べて特異に映った。
    Phản ứng của anh ta trông khác thường so với mọi người.
  • 現場には特異な足跡が残っていた。
    Tại hiện trường còn lại những dấu chân khác lạ.
  • その地域は気候が特異で、夏でも涼しい。
    Khu vực đó có khí hậu khác thường, mát ngay cả vào mùa hè.
  • 事件には特異な点がいくつかある。
    Vụ việc có vài điểm khác thường.
  • 彼は特異体質のため、この薬が効きにくい。
    Do thể chất cá biệt, thuốc này khó phát huy tác dụng với anh ấy.
💡 Giải thích chi tiết về từ 特異 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?