特別
[Đặc Biệt]
とくべつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Trạng từDanh từ chung
đặc biệt; phi thường
JP: 特別価格の見積りです。
VI: Đây là báo giá với giá đặc biệt.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
君は特別だよ。
Cậu thật đặc biệt.
特別料理がございますが。
Chúng tôi có món ăn đặc biệt.
あなたは別に特別じゃない。
Bạn không có gì đặc biệt cả.
特別いい気分だ。
Tôi đang cảm thấy rất tốt.
クリスマスは特別な休日だ。
Giáng sinh là một ngày lễ đặc biệt.
今日は特別な日だね。
Hôm nay là một ngày đặc biệt nhỉ.
トムは特別な子です。
Tom là một đứa trẻ đặc biệt.
ロブスターは特別な場合にしか食べない。
Tôi chỉ ăn tôm hùm vào những dịp đặc biệt.
僕は特別気持ちがいい。
Tôi cảm thấy rất dễ chịu.
今回は特別な行事なんです。
Lần này là một sự kiện đặc biệt.