就中 [Tựu Trung]
なかんずく
なかんづく

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

đặc biệt; nhất là

Hán tự

Tựu liên quan; đảm nhận
Trung trong; bên trong; giữa; trung bình; trung tâm

Từ liên quan đến 就中