特に [Đặc]

とくに
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Trạng từ

đặc biệt

JP: わたし音楽おんがくとくにロックが大好だいすきだ。

VI: Tôi yêu âm nhạc, đặc biệt là rock.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

とくいぬきだ。
Tôi rất thích chó.
今朝けさとくさむい。
Sáng nay đặc biệt lạnh.
とくにアレルギーはありません。
Tôi không có dị ứng gì cả.
とくいたみはありません。
Tôi không hề cảm thấy đau.
いやとくにないわ。
Không, không có gì đặc biệt cả.
とくにこの場面ばめんきですねえ。
Tôi đặc biệt thích cảnh này.
今日きょうとくあつだ。
Hôm nay là một ngày đặc biệt nóng.
それはいまとくてはまります。
Điều đó đặc biệt đúng hiện nay.
今年ことしのりんごはとくあまい。
Năm nay, táo đặc biệt ngọt.
わたしとくうことはない。
Tôi không có gì đặc biệt để nói.

Hán tự

Từ liên quan đến 特に

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 特に
  • Cách đọc: とくに
  • Từ loại: Phó từ
  • Ngữ vực: Phổ biến, trung tính
  • Ngữ pháp: 特に+N/mệnh đề・特に〜ない(không đặc biệt〜)

2. Ý nghĩa chính

Đặc biệt, nhất là: Nhấn mạnh mức độ, chọn lọc một yếu tố nổi bật trong số nhiều yếu tố.

3. Phân biệt

  • 特に vs とりわけ: とりわけ trang trọng và văn viết hơn chút; nghĩa gần như nhau.
  • 特に vs 特別に: 特別に là phó từ từ tính từ-na 特別; có sắc thái “một cách đặc biệt/ngoại lệ”. 特に thiên về “đặc biệt là (nhấn mạnh lựa chọn)”.
  • 別に〜ない: “không có gì đặc biệt” (phủ định nhẹ), khác với 特に nhấn mạnh tích cực.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 特に+N/mệnh đề: 特に問題はない/特にこの点が重要だ。
  • 特に〜ない: 特に欲しいものはない。
  • Hay dùng cùng 強調: 特におすすめ・特に注意.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
とりわけ Đồng nghĩa gần Đặc biệt là Trang trọng hơn chút
特別に Liên quan Một cách đặc biệt Sắc thái ngoại lệ/ưu ái
特筆すべき Liên quan Đáng đặc biệt ghi nhận Văn viết
別に〜ない Đối nghĩa trong phủ định Không có gì đặc biệt Khác sắc thái, dùng trong phủ định
とくべつ(特別) Liên quan Đặc biệt Tính từ-na/danh từ, khác từ loại

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 特(đặc biệt)+ に (trợ từ/phó từ hoá) → phó từ “đặc biệt”.
  • Kanji 特: bộ 牛 (trâu) + 寺 (chùa) → nghĩa gốc “đặc thù”; âm On トク.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong hội thoại, 特に rất tự nhiên để làm nổi bật điểm chính: “特にこの資料が参考になります”. Với phủ định, “特にない” mang sắc thái nhẹ nhàng, lịch sự khi từ chối.

8. Câu ví dụ

  • 特に問題はありません。
    Không có vấn đề gì đặc biệt.
  • この点が特に重要です。
    Điểm này đặc biệt quan trọng.
  • 今日は特に寒いね。
    Hôm nay đặc biệt lạnh nhỉ.
  • 和食が好きで、特に寿司が好きだ。
    Tôi thích đồ Nhật, đặc biệt là sushi.
  • 特に欲しいものはない。
    Tôi không muốn gì đặc biệt.
  • 注意書きを特によく読んでください。
    Hãy đọc kỹ phần lưu ý, đặc biệt là phần này.
  • このドラマは演技が特に素晴らしい。
    Bộ phim này diễn xuất đặc biệt xuất sắc.
  • 午後は渋滞が特にひどい。
    Buổi chiều kẹt xe đặc biệt nghiêm trọng.
  • 健康面では睡眠が特に大切だ。
    Về sức khỏe, giấc ngủ đặc biệt quan trọng.
  • 今回は特に時間に余裕がない。
    Lần này đặc biệt không dư dả thời gian.
💡 Giải thích chi tiết về từ 特に được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?