1. Thông tin cơ bản
- Từ: 特に
- Cách đọc: とくに
- Từ loại: Phó từ
- Ngữ vực: Phổ biến, trung tính
- Ngữ pháp: 特に+N/mệnh đề・特に〜ない(không đặc biệt〜)
2. Ý nghĩa chính
Đặc biệt, nhất là: Nhấn mạnh mức độ, chọn lọc một yếu tố nổi bật trong số nhiều yếu tố.
3. Phân biệt
- 特に vs とりわけ: とりわけ trang trọng và văn viết hơn chút; nghĩa gần như nhau.
- 特に vs 特別に: 特別に là phó từ từ tính từ-na 特別; có sắc thái “một cách đặc biệt/ngoại lệ”. 特に thiên về “đặc biệt là (nhấn mạnh lựa chọn)”.
- 別に〜ない: “không có gì đặc biệt” (phủ định nhẹ), khác với 特に nhấn mạnh tích cực.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 特に+N/mệnh đề: 特に問題はない/特にこの点が重要だ。
- 特に〜ない: 特に欲しいものはない。
- Hay dùng cùng 強調: 特におすすめ・特に注意.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| とりわけ |
Đồng nghĩa gần |
Đặc biệt là |
Trang trọng hơn chút |
| 特別に |
Liên quan |
Một cách đặc biệt |
Sắc thái ngoại lệ/ưu ái |
| 特筆すべき |
Liên quan |
Đáng đặc biệt ghi nhận |
Văn viết |
| 別に〜ない |
Đối nghĩa trong phủ định |
Không có gì đặc biệt |
Khác sắc thái, dùng trong phủ định |
| とくべつ(特別) |
Liên quan |
Đặc biệt |
Tính từ-na/danh từ, khác từ loại |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 特(đặc biệt)+ に (trợ từ/phó từ hoá) → phó từ “đặc biệt”.
- Kanji 特: bộ 牛 (trâu) + 寺 (chùa) → nghĩa gốc “đặc thù”; âm On トク.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong hội thoại, 特に rất tự nhiên để làm nổi bật điểm chính: “特にこの資料が参考になります”. Với phủ định, “特にない” mang sắc thái nhẹ nhàng, lịch sự khi từ chối.
8. Câu ví dụ
- 特に問題はありません。
Không có vấn đề gì đặc biệt.
- この点が特に重要です。
Điểm này đặc biệt quan trọng.
- 今日は特に寒いね。
Hôm nay đặc biệt lạnh nhỉ.
- 和食が好きで、特に寿司が好きだ。
Tôi thích đồ Nhật, đặc biệt là sushi.
- 特に欲しいものはない。
Tôi không muốn gì đặc biệt.
- 注意書きを特によく読んでください。
Hãy đọc kỹ phần lưu ý, đặc biệt là phần này.
- このドラマは演技が特に素晴らしい。
Bộ phim này diễn xuất đặc biệt xuất sắc.
- 午後は渋滞が特にひどい。
Buổi chiều kẹt xe đặc biệt nghiêm trọng.
- 健康面では睡眠が特に大切だ。
Về sức khỏe, giấc ngủ đặc biệt quan trọng.
- 今回は特に時間に余裕がない。
Lần này đặc biệt không dư dả thời gian.