1. Thông tin cơ bản
- Từ: 別に
- Cách đọc: べつに
- Từ loại: Trạng từ
- Nghĩa khái quát: không hẳn/không đặc biệt; riêng/riệt; tách biệt
- Độ trang trọng: Trung tính đến khẩu ngữ; rất hay dùng trong hội thoại
- Ngữ vực: Phổ thông; thường đi với phủ định để nhấn mạnh “không có gì đặc biệt”
2. Ý nghĩa chính
- “Không có gì đặc biệt, không hẳn …”: thường đi với câu phủ định 「別に~ない」 để phủ nhận mức độ/ý định.
- “Riêng, tách ra”: chỉ thanh toán/đếm riêng, “riêng biệt”. Ví dụ: 送料は商品代と別にかかる.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 別に ~ ない vs 特に: 別に (không đặc biệt) thường đi với phủ định; 特に (đặc biệt) thường dùng trong khẳng định.
- 「別にいい」 trong khẩu ngữ có nghĩa “cũng được/không sao” (hàm ý không quan trọng lắm), không nhất thiết là phủ định.
- Khác với 別々に (một cách riêng rẽ): 別々に払う “trả riêng từng người”. 別に nhấn vào trạng thái “riêng/khác biệt”, không nhất thiết là từng phần.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Phủ định nhẹ nhàng: 「どう思う?」—「別に。」/「別に問題ない。」
- Tách riêng chi phí: 「送料は別にいただきます。」
- Có thể mang sắc thái “dửng dưng/không quan tâm lắm” trong hội thoại, nên chú ý lịch sự khi dùng với người lớn tuổi/khách hàng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ
| Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 特に |
Đối chiếu |
Đặc biệt |
Thường dùng trong khẳng định |
| 別々に |
Liên quan |
Riêng rẽ |
Nhấn mạnh từng phần |
| とりわけ |
Trái nghĩa ngữ dụng |
Đặc biệt là |
Nhấn mạnh, trái với “không đặc biệt” |
| 特段(に) |
Gần nghĩa |
Đặc biệt |
Thường đi với phủ định: 特段問題はない |
| さほど(~ない) |
Gần nghĩa (mức độ) |
Không đến mức đó |
Đi với phủ định |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 別: phân ly, tách ra, khác biệt. Gốc Hán nghĩa “chia rẽ”.
- に: trợ từ chỉ cách thức/trạng thái, biến 別 thành trạng từ “một cách riêng/khác; không đặc biệt”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong hội thoại, một mình 「別に。」 có thể mang sắc thái lạnh nhạt. Khi cần lịch sự, có thể nói 「別に問題はございません」 hoặc chuyển sang cách nói tích cực hơn như 「特に支障はありません」 để mềm mại mà vẫn rõ nghĩa.
8. Câu ví dụ
- 別に欲しくない。
Tôi không hẳn là muốn.
- 別に問題ないと思います。
Tôi nghĩ không có vấn đề gì đặc biệt.
- 今日は別に予定ないよ。
Hôm nay tôi cũng không có kế hoạch gì.
- それ、来ても来なくても別にいい。
Cái đó đến hay không cũng chẳng sao.
- 送料は商品代と別にかかります。
Phí vận chuyển tính riêng với tiền hàng.
- この件は仕事と別に個人的な関心でやっている。
Việc này ngoài công việc, tôi làm vì hứng thú cá nhân.
- 怒ってるの?— 別に。
Cậu đang giận à? — Không hẳn.
- 別に急ぎません。明日で大丈夫です。
Không gấp đâu. Để ngày mai cũng được.
- デザートは別に注文します。
Phần tráng miệng sẽ gọi riêng.
- 彼のことは別に嫌いじゃないよ。
Tôi không ghét anh ấy đâu.