スペシャル
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Tính từ đuôi na

đặc biệt

JP: スペシャルというのはどんなあじですか。

VI: Món đặc biệt có vị như thế nào?

Danh từ chung

chương trình đặc biệt

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

今日きょうはスペシャルデーです。
Hôm nay là ngày đặc biệt.
これはわたしのスペシャルレシピです。
Đây là công thức đặc biệt của tôi.
今日きょうわたしたち記念きねんなので、夕御飯ゆうごはんもスペシャルでいこう。
Hôm nay là kỷ niệm ngày của chúng ta, nên bữa tối cũng phải đặc biệt.

Từ liên quan đến スペシャル