変わった [変]
かわった
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

khác thường; bất thường; lạ; kỳ quặc; khác biệt

JP: なにわったことがこったの?

VI: Có chuyện gì lạ xảy ra không?

🔗 変わる・かわる

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わりない?
Có gì mới không?
時代じだいわれば風習ふうしゅうわる。
Khi thời đại thay đổi, phong tục cũng thay đổi.
ところわれば、しなわる。
Đổi chỗ thì đổi phong cách.
なにわらない。
Không có gì thay đổi.
気候きこうわります。
Khí hậu đang thay đổi.
そんなにわった?
Có gì thay đổi lắm không?
意味いみわらないよ。
Ý nghĩa không thay đổi.
かんがえがわりました。
Tôi đã thay đổi suy nghĩ.
きみわったね。
Cậu đã thay đổi rồi nhỉ.
効果こうかわりません。
Hiệu quả không thay đổi.

Hán tự

bất thường; thay đổi; kỳ lạ

Từ liên quan đến 変わった