珍妙 [Trân Diệu]
ちんみょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

kỳ quặc

Hán tự

Trân hiếm; tò mò; lạ
Diệu tuyệt vời; kỳ lạ; bí ẩn

Từ liên quan đến 珍妙