異様 [Dị Dạng]

いよう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

kỳ lạ

JP: 異様いよう光景こうけい彼女かのじょとまった。

VI: Cảnh tượng kỳ lạ đã lưu lại trong mắt cô ấy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

こってり化粧けしょうしたかお異様いようである。
Khuôn mặt trang điểm đậm trông rất kỳ quái.
異様いよう光景こうけい目撃もくげきしちゃった。
Tôi đã chứng kiến một cảnh tượng kỳ lạ.

Hán tự

Từ liên quan đến 異様

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 異様
  • Cách đọc: いよう
  • Từ loại: tính từ đuôi-na
  • Sắc thái: mạnh, tiêu cực; “kì lạ khác thường”, “rờn rợn/bất thường”
  • Cụm thường gặp: 異様な雰囲気/様子/静けさ/盛り上がり, 異様に+Tính/Động từ
  • Ngữ cảnh: miêu tả không khí, cảnh tượng, hành vi vượt xa bình thường

2. Ý nghĩa chính

- Kì lạ khác thường, dị thường, gây cảm giác bất an hoặc bất thường rõ rệt so với thông lệ.

3. Phân biệt

  • 異様: khác thường đến mức “lệch chuẩn”, sắc thái tiêu cực, đôi khi rùng rợn.
  • 奇妙: lạ lùng, kì quặc; sắc thái quan sát trung tính hơn.
  • : lạ, kì; khẩu ngữ, mức độ nhẹ đến trung.
  • 不気味: rợn người, ghê rợn; tập trung vào cảm giác sợ.
  • 異常: bất thường (kĩ thuật/y học), dùng khi có chuẩn mực rõ ràng.
  • 怪しい: đáng ngờ, khả nghi; không đồng nghĩa với “dị thường” thuần túy.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng như tính từ-na: 異様な+名詞(異様な光景).
  • Trạng thái mức độ: 異様に+Adj/Verb(異様に静かだ/人気が異様に高い).
  • Thường mô tả bối cảnh tâm lý căng thẳng, hiện tượng xã hội bất thường, nghệ thuật siêu thực.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
奇妙gần nghĩakì lạNhẹ hơn, trung tính
不気味gần nghĩarợn rợnNhấn sợ hãi
liên quankì, lạKhẩu ngữ
異常liên quanbất thườngKĩ thuật/y học
正常đối nghĩabình thườngTrạng thái chuẩn
普通đối nghĩa gầnbình thườngPhổ thông

6. Bộ phận & cấu tạo từ

- 異: khác, lạ, dị biệt.
- 様: dáng vẻ, dạng, kiểu cách.
異様: “dáng vẻ khác thường” → kì dị, dị thường.

7. Bình luận mở rộng (AI)

So với 奇妙, 異様 thường đậm cảm xúc tiêu cực hơn. Khi viết văn miêu tả, “異様な静けさ” gợi không gian im ắng đến mức bất an. Nếu báo cáo khoa học, cân nhắc dùng 異常 thay vì 異様 để giữ tính kỹ thuật.

8. Câu ví dụ

  • 会場は異様な熱気に包まれていた。
    Khán phòng tràn ngập bầu nhiệt huyết khác thường.
  • 夜の廃墟には異様な静けさが漂う。
    Đống hoang tàn về đêm phảng phất sự yên lặng rợn người.
  • 彼の笑い方はどこか異様だ。
    Cách cười của anh ta có gì đó kì dị.
  • 通りに異様な人だかりができた。
    Trên phố tụ tập một đám đông khác thường.
  • その絵は色彩が異様に強烈だ。
    Bức tranh có màu sắc mạnh đến mức dị thường.
  • 彼女は今日異様に無口だ。
    Hôm nay cô ấy im lặng khác lạ.
  • 窓の外から異様な気配を感じた。
    Tôi cảm thấy một khí sắc khác thường từ bên ngoài cửa sổ.
  • このデータは増減が異様に激しい。
    Dữ liệu này biến động dữ dội một cách dị thường.
  • 事件当日の校内は異様な緊張感に包まれていた。
    Trong trường vào ngày xảy ra vụ việc bao trùm một cảm giác căng thẳng bất thường.
  • 彼は異様なほど完璧を求める。
    Anh ta theo đuổi sự hoàn hảo đến mức khác thường.
💡 Giải thích chi tiết về từ 異様 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?