意外 [Ý Ngoại]

いがい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Tính từ đuôi naTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ chung

bất ngờ; ngạc nhiên

JP: 意外いがい結果けっか発表はっぴょうされた。

VI: Kết quả bất ngờ đã được công bố.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

意外いがいだねー。
Thật bất ngờ nhỉ.
意外いがいだな。
Thật bất ngờ.
結果けっか意外いがいだった?
Kết quả có bất ngờ không?
それは意外いがいだな。
Điều đó thật bất ngờ.
職員しょくいん意外いがいるべからず。
Ngoài nhân viên ra, không được phép vào.
そのこたえは意外いがいでした。
Câu trả lời đó thật bất ngờ.
意外いがいはなしがあるんだ。
Tôi có một câu chuyện bất ngờ.
これは意外いがいなことをいた。
Tôi đã nghe được điều bất ngờ.
これはたしかに意外いがいですね。
Đây quả thực là điều bất ngờ.
問題もんだい意外いがいにやさしかったよ。
Vấn đề hóa ra dễ hơn tôi tưởng.

Hán tự

Từ liên quan đến 意外

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 意外
  • Cách đọc: いがい
  • Loại từ: Tính từ đuôi-na (ナ形容詞) / Danh từ
  • Nghĩa khái quát: điều không ngờ tới; bất ngờ, ngoài dự đoán
  • Độ trang trọng: Trung tính, dùng được cả văn nói và văn viết
  • Mẫu ngữ pháp thường gặp: 意外な+N; Nは意外だ; 意外に/意外と+A/Phó từ; 意外にも+V/A

2. Ý nghĩa chính

意外 diễn tả cảm giác hoặc thực tế “khác với dự đoán” hay “không như mình nghĩ”. Dùng để nói một kết quả/đặc điểm khiến người nói bất ngờ.

  • Với tư cách tính từ-na: 意外な結果(kết quả ngoài dự đoán)/ それは意外だ(cái đó bất ngờ thật)
  • Phó từ: 意外に・意外と(khá là/không ngờ là): 意外に難しい, 意外と安い
  • Cụm nhấn mạnh: 意外にも(mang sắc thái trang trọng hơn trong văn viết)

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 意外 vs 以外(いがい): Cùng cách đọc nhưng khác nghĩa. 意外 = bất ngờ; 以外 = “ngoài ra/ngoại trừ”. Ví dụ: 彼以外(ngoài anh ấy ra)/ 結果は意外(kết quả bất ngờ).
  • 予想外 gần nghĩa “ngoài dự đoán”, trang trọng hơn; 思いがけない thiên về sắc thái văn chương, giàu cảm xúc.
  • 意外と là phó từ của 意外: 意外とおいしい(ngon ngoài dự đoán).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng khi đánh giá của người nói khác với dự đoán ban đầu: 意外に時間がかかる.
  • Kết hợp tự nhiên: 意外な事実/発見/結果/展開/才能/組み合わせ.
  • Văn viết thường dùng: 意外にも, 意外性(tính bất ngờ).
  • Lưu ý: 意外と thường đi với tính từ mức độ: 意外と簡単, 意外と高い.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
予想外Đồng nghĩa gầnngoài dự đoánTrang trọng hơn, văn viết/báo chí
思いがけないĐồng nghĩakhông ngờ tớiGiàu sắc thái cảm xúc
意外とBiến thể/phó từkhông ngờ là…Dùng trước tính từ/động từ
意外にもBiến thểthật bất ngờ là…Trang trọng, nhấn mạnh
驚きLiên quansự ngạc nhiênDanh từ cảm xúc
当然Đối nghĩađương nhiênTrái nghĩa về kỳ vọng
予想通りĐối nghĩađúng như dự đoánKhông có yếu tố bất ngờ
以外Dễ nhầmngoài ra/ngoại trừKhác nghĩa hoàn toàn

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 意: ý chí, suy nghĩ; âm On: イ
  • 外: bên ngoài; âm On: ガイ
  • Ý kết hợp: “ra ngoài ý định” → bất ngờ, ngoài dự đoán.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói “Aは意外だ”, người nói đặt A đối lập với “kỳ vọng ban đầu”. Dùng 意外と khi muốn hạ nhẹ mức độ phán đoán: 意外といける(không ngờ mà cũng ổn phết). Trong văn viết, “意外にも” giúp câu văn chặt chẽ, khách quan hơn.

8. Câu ví dụ

  • その映画がこんなに面白いとは意外だった。
    Bộ phim đó hay đến mức này thì thật là bất ngờ.
  • 結果は意外に良かった。
    Kết quả không ngờ lại tốt.
  • 彼が遅刻しないのは意外だ。
    Việc anh ấy không đi trễ thì thật bất ngờ.
  • 東京の冬は意外と寒い。
    Mùa đông ở Tokyo lạnh hơn mình tưởng.
  • 新人が意外な才能を見せた。
    Nhân viên mới đã thể hiện một tài năng bất ngờ.
  • その店は見た目より意外に高い。
    Cửa hàng đó đắt hơn vẻ bề ngoài gợi ra.
  • 彼女が数学に強いのは意外だった。
    Thật bất ngờ khi cô ấy giỏi toán.
  • 旅先で意外な出会いがあった。
    Tôi đã có một cuộc gặp gỡ bất ngờ trong chuyến đi.
  • これは意外にも簡単に解決できた。
    Cái này thật bất ngờ lại giải quyết được dễ dàng.
  • 彼の提案には意外性がある。
    Đề xuất của anh ấy có tính bất ngờ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 意外 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?