存外
[Tồn Ngoại]
ぞんがい
Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Trạng từDanh từ chung
ngoài mong đợi; trái với mong đợi; không ngờ
JP: 存外、口は達者なようね。
VI: Ngoài dự kiến, miệng lưỡi khá là lanh lợi nhỉ.