予想外 [Dữ Tưởng Ngoại]
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naDanh từ chung
bất ngờ; không lường trước
JP: 彼は予想外の結果にまごついた。
VI: Anh ấy bối rối trước kết quả ngoài dự kiến.
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naDanh từ chung
bất ngờ; không lường trước
JP: 彼は予想外の結果にまごついた。
VI: Anh ấy bối rối trước kết quả ngoài dự kiến.
予想外 diễn tả sự việc xảy ra nằm ngoài những gì đã dự đoán, dự liệu. Sắc thái thường mang cảm giác bất ngờ, có thể tiêu cực (sự cố, thiệt hại) hoặc tích cực (kết quả tốt hơn mong đợi). Dùng được trong cả văn nói đời thường lẫn văn viết trang trọng.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 意外 | Gần nghĩa | ngoài ý nghĩ, bất ngờ | Nhấn mạnh cảm giác chủ quan; dùng rất rộng. |
| 想定外 | Gần nghĩa (trang trọng) | ngoài giả định/kịch bản | Thường trong risk management, kỹ thuật, báo cáo. |
| 予想通り | Đối nghĩa | đúng như dự đoán | Biểu thị kết quả khớp dự đoán. |
| 予想 | Từ gốc | dự đoán | Kết hợp: 予想する/予想が外れる・当たる |
| 以外 | Dễ nhầm | ngoài, trừ | Chức năng ngữ pháp khác (N+以外). |
予想外 có độ trung tính cao, dễ dùng trong nhiều bối cảnh. Khi cần trang trọng hoặc nhấn mạnh tính “thiết kế rủi ro không bao trùm”, hãy dùng 想定外. Với văn nói đời thường, 意外 và 予想外 nhiều khi thay thế được, nhưng 予想外に thường đi với mức độ, kết quả cụ thể hơn (rẻ hơn, nhanh hơn, chậm hơn dự đoán…).
Bạn thích bản giải thích này?