予期しない [Dữ Kỳ]
よきしない

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

không mong đợi; không lường trước

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

予期よきせぬ困難こんなんこった。
Đã xảy ra một khó khăn bất ngờ.
予期よきしない結果けっかたっした。
Đã đạt được kết quả không mong đợi.
予期よきせぬエラーが発生はっせいしました。
Một lỗi không mong muốn đã xảy ra.
その質問しつもん予期よきしていなかった。
Tôi không mong đợi câu hỏi đó.
かれ予期よきせぬ障害しょうがい出会であった。
Anh ấy gặp phải trở ngại không ngờ tới.
予期よきせぬ出来事できごとそなえなければなりません。
Chúng ta phải chuẩn bị cho những sự kiện bất ngờ.
かれがくることを予期よきしている。
Tôi đang mong đợi anh ấy đến.
わたしたちは予期よきしない困難こんなんにあった。
Chúng tôi đã gặp những khó khăn không lường trước.
人生じんせいには予期よきしないことがよくこる。
Cuộc sống thường xuyên mang đến những điều bất ngờ.
映画えいがは、わたし予期よきしたように面白おもしろかった。
Phim thú vị như tôi đã mong đợi.

Hán tự

Dữ trước; tôi
Kỳ kỳ hạn; thời gian

Từ liên quan đến 予期しない