思わぬ [Tư]
おもわぬ

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

bất ngờ

JP: 模擬もぎ試験しけんなんかい失敗しっぱいして、実際じっさいけてみたらおもわぬ結果けっかた。

VI: Sau nhiều lần thất bại trong kỳ thi thử, kết quả bất ngờ đã đến khi thực sự tham gia kỳ thi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

どうおもう?
Bạn nghĩ sao?
そうおもわない?
Bạn không nghĩ vậy sao?
そうおもうかい?
Bạn nghĩ thế à?
おもってもなかった。
Tôi không bao giờ nghĩ đến điều đó.
なんともおもわない。
Tôi không nghĩ gì cả.
おもったとおりだ。
Đúng như tôi đã nghĩ.
おもったとおりだった。
Đúng như tôi đã nghĩ.
だとおもった。
Tôi đã nghĩ vậy.
そうおもいますよ。
Tôi nghĩ vậy.
そうおもいます。
Tôi nghĩ vậy.

Hán tự

nghĩ

Từ liên quan đến 思わぬ