珍奇 [Trân Kì]
ちんき

Tính từ đuôi naDanh từ chung

lạ; hiếm; mới lạ; tò mò

Hán tự

Trân hiếm; tò mò; lạ
kỳ lạ

Từ liên quan đến 珍奇