珍しい
[Trân]
めずらしい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
hiếm; không phổ biến; bất thường; tò mò
JP: これは珍しい種類の魚です。
VI: Đây là một loại cá hiếm.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
mới; mới lạ
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
tốt; đẹp; tuyệt vời; quý giá
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
珍しい名前だね。
Tên lạ nhỉ.
コレラは日本では珍しい。
Bệnh tả hiếm khi xuất hiện ở Nhật Bản.
月食は珍しい現象だ。
Nguyệt thực là một hiện tượng hiếm.
これは極めて珍しい。
Điều này vô cùng hiếm.
それはとても珍しいわね。
Điều đó thật hiếm hoi nhỉ.
これは珍しいことなの?
Đây có phải là một chuyện hiếm gặp không?
ずいぶんと珍しいですね。
Thật là hiếm thấy nhỉ.
彼ほど平々凡々たる主人公は珍しい。
Hiếm có nhân vật chính nào giản đơn như cậu ta.
これは大変珍しい物だ。
Đây là một thứ rất hiếm.
町中で、珍しい物を見つけました。
Tôi đã tìm thấy một vật lạ giữa thị trấn.