偶々
[Ngẫu 々]
偶偶 [Ngẫu Ngẫu]
偶 [Ngẫu]
適 [Thích]
偶偶 [Ngẫu Ngẫu]
偶 [Ngẫu]
適 [Thích]
たまたま
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
tình cờ; ngẫu nhiên
JP: 通りを歩いていたとき、私はたまたま旧友に出会った。
VI: Khi đang đi bộ trên đường, tôi tình cờ gặp lại một người bạn cũ.
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
thỉnh thoảng; đôi khi
🔗 たまに