時たま [Thời]
時偶 [Thời Ngẫu]
ときたま

Trạng từ

thỉnh thoảng; đôi khi; không thường xuyên

JP: ときたまかれから便たよりがあります。

VI: Thỉnh thoảng tôi nhận được tin từ anh ấy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれにはときたまいます。
Tôi thỉnh thoảng gặp anh ta.
わたしときたましか映画えいがきません。
Tôi chỉ thỉnh thoảng đi xem phim.
わたしたちときたま彼女かのじょたずねる。
Thỉnh thoảng chúng ta đến thăm cô ấy.
わたしはクラブかゴルフじょうときたまかれ出会であう。
Thỉnh thoảng tôi gặp anh ấy ở câu lạc bộ hoặc sân golf.
とりときたま、飛行機ひこうき障害しょうがいとなって事故じこ原因げんいんとなることがある。
Thỉnh thoảng, chim trở thành trở ngại cho máy bay và gây ra tai nạn.

Hán tự

Thời thời gian; giờ
Ngẫu tình cờ; số chẵn; cặp đôi; vợ chồng; cùng loại

Từ liên quan đến 時たま